Phiên âm : lì lì rú huì.
Hán Việt : lịch lịch như hội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 繪聲繪影, 繪影繪聲, .
Trái nghĩa : , .
描寫、陳述得清楚, 就像畫面呈現眼前一般。如:「他描寫生動, 歷歷如繪, 引人入勝。」