VN520


              

歷歷可數

Phiên âm : lì lì kě shǔ.

Hán Việt : lịch lịch khả sổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

可以一一數清楚。《舊五代史.卷四四.唐書.明宗本紀十》:「濮州進重修河堤圖, 沿河地名歷歷可數。」《儒林外史》第五五回:「望著隔江的山色, 嵐翠鮮明;那江中來往的船隻, 帆檣歷歷可數。」


Xem tất cả...