Phiên âm : lì xià jīng qiū.
Hán Việt : lịch hạ kinh thu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
經過了夏天、秋天。藉季節的更替來比喻時間的逝去。如:「光陰似箭, 歷夏經秋, 轉眼一年將盡。」