Phiên âm : suì fēng nián rěn.
Hán Việt : tuế phong niên nhẫm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
農作物豐收, 穀物充足。唐.陸長源〈上宰相書〉:「今歲豐年稔, 穀賤傷農。誠宜出價以歛糴, 實太倉之儲。」也作「歲稔年豐」。