VN520


              

歲豐年稔

Phiên âm : suì fēng nián rěn.

Hán Việt : tuế phong niên nhẫm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

農作物豐收, 穀物充足。唐.陸長源〈上宰相書〉:「今歲豐年稔, 穀賤傷農。誠宜出價以歛糴, 實太倉之儲。」也作「歲稔年豐」。


Xem tất cả...