Phiên âm : suì chú.
Hán Việt : tuế trừ .
Thuần Việt : ngày 30 tết; đêm 30 tết; trừ tịch; giao thừa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngày 30 tết; đêm 30 tết; trừ tịch; giao thừa. 一年的最后一天;除夕.