VN520


              

歲除

Phiên âm : suì chú.

Hán Việt : tuế trừ .

Thuần Việt : ngày 30 tết; đêm 30 tết; trừ tịch; giao thừa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngày 30 tết; đêm 30 tết; trừ tịch; giao thừa. 一年的最后一天;除夕.


Xem tất cả...