VN520


              

歲月不居

Phiên âm : suì yuè bù jū.

Hán Việt : tuế nguyệt bất cư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

時間流逝毫不停留。《文選.孔融.論盛孝章書》:「歲月不居, 時節如流。五十之年, 忽焉已至。」


Xem tất cả...