Phiên âm : suì yuè bù jū.
Hán Việt : tuế nguyệt bất cư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
時間流逝毫不停留。《文選.孔融.論盛孝章書》:「歲月不居, 時節如流。五十之年, 忽焉已至。」