Phiên âm : suì bì.
Hán Việt : tuế tệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一年將盡時。唐.韓愈〈祭河南張員外文〉:「歲弊寒凶, 雪虐風饕。」