VN520


              

歲弊

Phiên âm : suì bì.

Hán Việt : tuế tệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一年將盡時。唐.韓愈〈祭河南張員外文〉:「歲弊寒凶, 雪虐風饕。」


Xem tất cả...