VN520


              

歲會

Phiên âm : suì kuài.

Hán Việt : tuế hội.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一年內收入和支出的總計。《周禮.天官.司會》:「以歲會考歲成。」《宋史.卷一七九.食貨志下一》:「方今內外財用, 月計歲會, 所入不足給所出。」


Xem tất cả...