Phiên âm : suì kuài.
Hán Việt : tuế hội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一年內收入和支出的總計。《周禮.天官.司會》:「以歲會考歲成。」《宋史.卷一七九.食貨志下一》:「方今內外財用, 月計歲會, 所入不足給所出。」