VN520


              

歲朝

Phiên âm : suì zhāo.

Hán Việt : tuế triêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

元旦。《後漢書.卷三九.周磐傳》:「歲朝會集諸生, 講論終日。」《喻世明言.卷一.蔣興哥重會珍珠衫》:「明日正月初一日, 是個歲朝。」


Xem tất cả...