VN520


              

歲寒松柏

Phiên âm : suì hán sōng bó.

Hán Việt : tuế hàn tùng bách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語本《論語.子罕》:「歲寒, 然後知松柏之後凋也。」後以歲寒松柏比喻君子處亂世或逆境時, 仍能守正不苟, 不變其節操。明.王世貞《鳴鳳記》第一六齣:「念吾兄節義全, 眾流中獨挺然, 歲寒松柏當朝選, 忠臣要剖葵心獻。」


Xem tất cả...