VN520


              

歲夜

Phiên âm : suì yè.

Hán Việt : tuế dạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

除夕。唐.李頎〈聽安萬善吹觱篥歌〉:「歲夜高堂列明燭, 美酒一杯聲一曲。」也稱為「歲夕」。


Xem tất cả...