Phiên âm : bù hòu chén.
Hán Việt : bộ hậu trần.
Thuần Việt : theo sau; theo đuôi; làm theo người khác; theo gót.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
theo sau; theo đuôi; làm theo người khác; theo gót; bắt chước后尘:走路时扬起的尘土指跟在别人后面追随、模仿又"步人后尘"