Phiên âm : cǐ wài.
Hán Việt : thử ngoại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
院子里種著兩棵玉米和兩棵海棠, 此外還有幾叢月季.
♦Trừ ra, kì tha, kì dư. ◎Như: thử ngoại bất tất đa thuyết 此外不必多說.