VN520


              

此外

Phiên âm : cǐ wài.

Hán Việt : thử ngoại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

院子里種著兩棵玉米和兩棵海棠, 此外還有幾叢月季.

♦Trừ ra, kì tha, kì dư. ◎Như: thử ngoại bất tất đa thuyết 此外不必多說.


Xem tất cả...