Phiên âm : zhèng tóu.
Hán Việt : chánh đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
正室、正房, 指大老婆。劉知遠〈諸宮調.第一二〉:「那堪取慈母, 火坑內得出離。爭忍做正頭, 乞交為偏室。」