VN520


              

正頭

Phiên âm : zhèng tóu.

Hán Việt : chánh đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

正室、正房, 指大老婆。劉知遠〈諸宮調.第一二〉:「那堪取慈母, 火坑內得出離。爭忍做正頭, 乞交為偏室。」


Xem tất cả...