Phiên âm : zhèng guǐ.
Hán Việt : chánh quỹ.
Thuần Việt : con đường phát triển đúng đắn; nề nếp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con đường phát triển đúng đắn; nề nếp正常的发展道路zǒushàngzhènggǔiđi vào con đường đúng.