VN520


              

正言不諱

Phiên âm : zhèng yán bù huì.

Hán Việt : chánh ngôn bất húy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 直言無忌, .

Trái nghĩa : , .

正直敢言, 無所顧忌隱諱。《楚辭.屈原.卜居》:「寧正言不諱, 以危身乎?」宋.蘇軾〈鳧繹先生詩集敘〉:「微言高論, 即已鄙陋漢唐, 而其反復論難, 正言不諱如先生之文者, 世莫之貴矣。」也作「直言不諱」、「直言無諱」、「直言勿諱」。


Xem tất cả...