Phiên âm : zhèng fāng jīng xì.
Hán Việt : chánh phương tinh hệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種晶系。三軸互為直角相交, 二軸等長, 位置可互易, 一軸或長或短, 如正方柱、正方錐等。