VN520


              

正切

Phiên âm : zhèng qiē.

Hán Việt : chánh thiết.

Thuần Việt : tang .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tang (toán học)
数学上指三角函数之一直角三角形中,一锐角的对边除以其邻边的值,称为此角的"正切"


Xem tất cả...