Phiên âm : zhèng qiē.
Hán Việt : chánh thiết.
Thuần Việt : tang .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tang (toán học)数学上指三角函数之一直角三角形中,一锐角的对边除以其邻边的值,称为此角的"正切"