Phiên âm : zhèng xiōng.
Hán Việt : chánh hung.
Thuần Việt : thủ phạm; hung thủ; chính phạm; kẻ thủ ác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thủ phạm; hung thủ; chính phạm; kẻ thủ ác凶杀案件中的主要凶手(区别于'帮凶')