VN520


              

止頓

Phiên âm : zhǐ dùn.

Hán Việt : chỉ đốn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

停留。《三國志.卷五五.吳書.潘璋傳》:「征伐止頓, 便立軍市。」


Xem tất cả...