Phiên âm : zhǐ dùn.
Hán Việt : chỉ đốn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
停留。《三國志.卷五五.吳書.潘璋傳》:「征伐止頓, 便立軍市。」