Phiên âm : zhǐ bó.
Hán Việt : chỉ bạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
停下來休息。晉.陶淵明〈雜詩〉一二首之五:「前塗當幾許?未知止泊處。」南朝梁.鍾嶸〈詩品序〉:「嬉成流移, 文無止泊, 有蕪漫之累矣。」