VN520


              

止泊

Phiên âm : zhǐ bó.

Hán Việt : chỉ bạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

停下來休息。晉.陶淵明〈雜詩〉一二首之五:「前塗當幾許?未知止泊處。」南朝梁.鍾嶸〈詩品序〉:「嬉成流移, 文無止泊, 有蕪漫之累矣。」


Xem tất cả...