VN520


              

止血剂

Phiên âm : zhǐ xuè jì.

Hán Việt : chỉ huyết tề.

Thuần Việt : thuốc cầm máu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thuốc cầm máu
为防止伤口出血而使用的药剂常用于外科手术中,可使局部血管收缩而达到止血的效果


Xem tất cả...