VN520


              

止渴望梅

Phiên âm : zhǐ kě wàng méi.

Hán Việt : chỉ khát vọng mai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「望梅止渴」。見「望梅止渴」條。


Xem tất cả...