Phiên âm : zhǐ zhù.
Hán Việt : chỉ trụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
制止、停止。例由於他出面協調, 才止住這場紛爭。制止、停住。《紅樓夢》第五○回:「李紈等忙往上迎, 賈母命人止住, 說:『只站在那裡就是了。』」