VN520


              

止住

Phiên âm : zhǐ zhù.

Hán Việt : chỉ trụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

制止、停止。例由於他出面協調, 才止住這場紛爭。
制止、停住。《紅樓夢》第五○回:「李紈等忙往上迎, 賈母命人止住, 說:『只站在那裡就是了。』」


Xem tất cả...