Phiên âm : zhǐ gē sàn mǎ.
Hán Việt : chỉ qua tán mã.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
停止干戈, 散去戰馬。比喻戰爭結束。《北齊書.卷二.神武帝紀下》:「止戈散馬, 各事家業。」