VN520


              

止戈散馬

Phiên âm : zhǐ gē sàn mǎ.

Hán Việt : chỉ qua tán mã.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

停止干戈, 散去戰馬。比喻戰爭結束。《北齊書.卷二.神武帝紀下》:「止戈散馬, 各事家業。」


Xem tất cả...