VN520


              

止惡揚善

Phiên âm : zhǐ è yáng shàn.

Hán Việt : chỉ ác dương thiện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遏阻為非作歹, 闡揚好人好事。如:「公正的新聞報導具有止惡揚善, 為民喉舌的功能。」


Xem tất cả...