VN520


              

款款動人

Phiên âm : kuǎn kuǎn dòng rén.

Hán Việt : khoản khoản động nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容舉止輕緩柔美令人心動。例她出場領獎時儀態優雅, 舉手投足, 款款動人, 吸引了在場所有人的目光。
形容舉止輕緩柔美令人心動。如:「她一出場, 儀態款款動人, 吸引了在場所有人的目光。」


Xem tất cả...