Phiên âm : kuǎn kuǎn dòng rén.
Hán Việt : khoản khoản động nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容舉止輕緩柔美令人心動。例她出場領獎時儀態優雅, 舉手投足, 款款動人, 吸引了在場所有人的目光。形容舉止輕緩柔美令人心動。如:「她一出場, 儀態款款動人, 吸引了在場所有人的目光。」