VN520


              

款語

Phiên âm : kuǎn yǔ.

Hán Việt : khoản ngữ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.懇談。唐.王建〈題金家竹溪〉詩:「鄉使到來常款語, 還聞世上有功臣。」2.軟語, 親密的說話。宋.歐陽修〈漁家傲.二月春耕昌杏密〉詞:「畫棟歸來巢未失, 雙雙款語憐飛乙。」


Xem tất cả...