Phiên âm : kuǎn yǔ.
Hán Việt : khoản ngữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.懇談。唐.王建〈題金家竹溪〉詩:「鄉使到來常款語, 還聞世上有功臣。」2.軟語, 親密的說話。宋.歐陽修〈漁家傲.二月春耕昌杏密〉詞:「畫棟歸來巢未失, 雙雙款語憐飛乙。」