VN520


              

款段

Phiên âm : kuǎn duàn.

Hán Việt : khoản đoạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.馬行遲緩的樣子。《聊齋志異.卷一○.神女》:「囑坐待路隅, 款段而去。」2.小馬或駑馬。《後漢書.卷二四.馬援傳》:「士生一世, 但取衣食裁足, 乘下澤車, 御款段馬, 為郡掾史, 守墳墓, 鄉里稱善人, 斯可矣。」唐.李白〈江夏贈韋南陵冰〉詩:「昔騎天子大宛馬, 今乘款段諸侯門。」


Xem tất cả...