VN520


              

款式

Phiên âm : kuǎn shì.

Hán Việt : khoản thức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 花式, 花樣, 式子, 式樣, .

Trái nghĩa : , .

款式新穎.

♦Kiểu, thức dạng. § Tiếng Anh: style. ◎Như: giá y phục đích khoản thức thị tối tân lưu hành đích 這衣服的款式是最新流行的.


Xem tất cả...