VN520


              

欺隱

Phiên âm : qī yǐn.

Hán Việt : khi ẩn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

欺騙隱瞞。《儒林外史》第六回:「此後若有一點欺隱, 我把你這些奴才, 三十板一個, 還要送到湯老爺衙門裡追工本飯米哩!」


Xem tất cả...