Phiên âm : qī dàn.
Hán Việt : khi đản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
欺騙。《後漢書.卷八九.南匈奴傳》:「斯皆外示富強, 以相欺誕也。」