VN520


              

欺誕

Phiên âm : qī dàn.

Hán Việt : khi đản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

欺騙。《後漢書.卷八九.南匈奴傳》:「斯皆外示富強, 以相欺誕也。」


Xem tất cả...