Phiên âm : qī wǎng.
Hán Việt : khi võng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
說假話哄騙人。明.王世貞《鳴鳳記》第一四齣:「我寫不出他滔天的深罪樣, 我寫不出他欺罔的暗中腸。」也作「欺騙」。