Phiên âm : xīn rán zì xǐ.
Hán Việt : hân nhiên tự hỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
內心非常高興。《莊子.秋水》:「河伯欣然自喜, 以天下之美為盡在己。」也作「欣然自得」、「欣然自樂」。