Phiên âm : xīn biàn.
Hán Việt : hân biến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
歡欣鼓舞。《梁書.卷三三.王筠傳》:「筠讀至『雌霓連踡』, 約撫掌欣抃曰:『僕嘗恐人呼為霓。』」《金史.卷三七.禮志十》:「凡在照臨, 不勝欣抃。」