Phiên âm : xīn xǐ ruò kuáng.
Hán Việt : hân hỉ nhược cuồng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容快樂、高興到了極點。例我國青棒代表隊再度勇奪世界冠軍, 在場僑胞無不欣喜若狂。形容快樂、高興到了極點。如:「當我國青棒代表隊再度奪得世界冠軍時, 在場僑胞無不欣喜若狂。」