Phiên âm : qiàn xīn.
Hán Việt : khiếm tân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
積欠薪俸未發。如:「公司雖已欠薪數月, 但員工仍堅守崗位, 努力不懈, 希望共同度過難關。」