Phiên âm : qiàn dàng.
Hán Việt : khiếm đương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不妥當、不恰當。例你不先知會就去拜訪他, 恐怕有些欠當。不妥當、不恰當。如:「交通路線規劃欠當, 導致人車擁擠, 水洩不通。」