VN520


              

欠情

Phiên âm : qiàn qíng.

Hán Việt : khiếm tình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對人有所虧欠, 尚未報答人的恩情。《金瓶梅》第三五回:「白來搶舉手道:『一向欠情, 沒來望的哥。』」《警世通言.卷一八.老門生三世報恩》:「下官因風吹火, 小效區區, 止可少酬老師鄉試提拔之德, 尚欠情多多也。」


Xem tất cả...