Phiên âm : quán háo shì yào.
Hán Việt : quyền hào thế yếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
權勢極大。元.關漢卿《蝴蝶夢》第一折:「我是個權豪勢要之家, 打死人不償命。」《孤本元明雜劇.黃花峪.第一折》:「我是那權豪勢要的人, 嫌官小做不的。」