Phiên âm : quán chōng.
Hán Việt : quyền sung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
臨時替代。例奶奶說:「就要這根木頭權充拐杖吧!」臨時替代。如:「奶奶說:『就要這根木頭權充拐杖吧!』」