VN520


              

權充

Phiên âm : quán chōng.

Hán Việt : quyền sung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

臨時替代。例奶奶說:「就要這根木頭權充拐杖吧!」
臨時替代。如:「奶奶說:『就要這根木頭權充拐杖吧!』」


Xem tất cả...