Phiên âm : quán jūn lì qí.
Hán Việt : quyền quân lực tề.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
權力相等。《後漢書.卷二三.竇融傳》:「權鈞力齊, 復無以相率, 當推一人為大將軍, 共全五郡, 觀時變動。」