VN520


              

權位

Phiên âm : quán wèi.

Hán Việt : quyền vị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

權力和地位。例公司這次的人事改組, 被視為歷年來競爭最激烈的權位之爭。
權力和地位。如:「公司這次的人事改組, 被視為歷年來競爭最激烈的權位之爭。」


Xem tất cả...