Phiên âm : quán dài.
Hán Việt : quyền đại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
暫時代理。如:「權代職務」。《三國演義》第一七回:「乃以劍割自己之髮, 擲於地曰:『割髮權代首。』」也作「權攝」。