VN520


              

權代

Phiên âm : quán dài.

Hán Việt : quyền đại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

暫時代理。如:「權代職務」。《三國演義》第一七回:「乃以劍割自己之髮, 擲於地曰:『割髮權代首。』」也作「權攝」。


Xem tất cả...