Phiên âm : quán fǔ.
Hán Việt : quyền phủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
代理太守的官職。宋.秦醇《譚意哥傳》:「時運使周公權府會客, 意先至府。」