VN520


              

權佞

Phiên âm : quán nìng.

Hán Việt : quyền nịnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

把弄政權的人。《新唐書.卷一七三.裴度傳》:「議者交口請相度, 乃以本官兼中書侍郎、平章事, 權佞側目。」


Xem tất cả...