Phiên âm : quán nìng.
Hán Việt : quyền nịnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
把弄政權的人。《新唐書.卷一七三.裴度傳》:「議者交口請相度, 乃以本官兼中書侍郎、平章事, 權佞側目。」