Phiên âm : tán láng xiè nǚ.
Hán Việt : đàn lang tạ nữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
檀郎, 指晉潘岳。謝女, 指晉謝道韞。兩人皆才貌出眾, 後因用以稱才貌雙全的夫婦或情侶。唐.李賀〈牡丹種曲〉:「檀郎謝女眠何處, 樓臺月明燕夜語。」