VN520


              

檀欒

Phiên âm : tán luán.

Hán Việt : đàn loan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

美好的樣子。多用以形容竹子。漢.枚乘〈梁王菟園賦〉:「修竹檀欒, 夾池水, 旋菟園。」唐.王叡〈竹〉詩:「成韻含風已蕭瑟, 媚漣凝淥更檀欒。」


Xem tất cả...