Phiên âm : tán gōng.
Hán Việt : đàn cung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.檀木做成的弓。《後漢書.卷八五.東夷傳.濊傳》:「樂浪檀弓出其地。」2.人名。戰國時魯人, 生卒年不詳。善於禮, 《禮記》〈檀弓篇〉因用以為名。