Phiên âm : tán mù xuē.
Hán Việt : đàn mộc ngoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種古代的殘酷刑具。以兩根木棍及繩索夾緊犯人腿部逼供, 始於南宋理宗時。《儒林外史》第四五回:「我們衙門裡拿到了強盜、賊, 穿著檀木靴還不肯招哩!」也稱為「夾棍」。